Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 20-10-2023 - Cập nhật lúc 11:28 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 20-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 11:28 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,187.00 15,207.00 15,807.00
Đô la Canada CAD 17,600.00 17,700.00 18,070
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,087 27,187 27,796
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,314 25,364 26,451
Bảng Anh GBP 0.00 29,521 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,661.00 2,961.00 3,331.00
Yên Nhật JPY 158.26 160.26 167.99
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.28 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,189.00 2,258.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,760.00 14,840.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,201.00 2,263.00
Đô la Singapore SGD 17,586.00 17,701.00 18,071
Bạc Thái THB 587.00 650.00 702.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,290 24,370 24,690
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 11:28 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021